TƯ VẤN GÓI CƯỚC INTERNET VNPT
Hãy gọi ngay để được tư vấn về chương trình khuyến mãi các gói cước internet VNPT.
0707.989.777INTERNET VNPT – Giải pháp internet băng thông rộng tốc độ cao dành cho Doanh Nghiệp và hộ gia đình. Tổng hợp khuyến mãi các gói cước internet mới nhất 2020 hiện nay.
VNPT đạt giải thưởng mạng cố định nhanh nhất Việt Nam Q1,Q2 năm 2019 do speedtest awards công bố hằng năm.
Xem chi tiết: https://www.speedtest.net/awards/vietnam/
VNPTGroup luôn mong muống cung cấp dịch vụ tốt nhất đến từng khách hàng. Và không ngừng nâng cấp hạ tầng, hệ thống để có thể ngày càng nâng cao tính ổn định và tăng tốc độ đường truyền internet hiện nay.
Hiện nay hạ tầng truyền dẫn mạng internet đã được triển khai 100% bằng cáp quang ( Fiber ). Các dịch vụ thoại và truyền hình tương tác cũng đã triển khai trên hạn tầng mạng cáp quang.
Giá cước internet Vnpt sẽ phụ thuộc vào tốc độ băng thông, cam kết băng thông Quốc Tế, IP Tĩnh. Tùy theo nhu cầu sử dụng ma khách hàng lắp đặt internet vnpt lựa chọn cho mình gói internet sao cho phù hợp.
Để đảm bảo nhu cầu sử dụng: Nhu cầu băng thông Quốc tế và IP Tĩnh. VNPT sẽ chia những gói cước phù hợp cho 2 đối tượng đăng ký lắp internet.
KHUYẾN MÃI LỚN CHƯA TỪNG CÓ
Dịch vụ internet cáp quang vnpt đang triển khai rất nhiều chương trình khuyến mãi lắp đặt mới mạng internet dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Khuyến mãi lắp mới khách hàng cá nhân.
– Đóng cước trước 06 tháng tặng 02 Tháng
– Đóng cước trước 12 tháng tặng 04 Tháng
Khuyến mãi lắp mới khách hàng Doanh Nghiệp.
– Đóng cước trước 06 tháng tặng 01 Tháng
– Đóng cước trước 12 tháng tặng 03 Tháng
GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG VNPT | |||
---|---|---|---|
Gói cước | Home2 | Home3 | Home5 |
Tốc độ | 40Mbps | 50Mbps | 80Mbps |
Giá cước 1 Tháng | 219.000đ | 259.000đ | 279.000đ |
Đóng trước 6 Tháng | Tặng 2 tháng | Tặng 2 tháng | Tặng 2 tháng |
Giá cước trung bình/ tháng ![]() | 164.000đ | 194.000đ | 209.000đ |
Lưu ý: ➤ Gói Home2, Home3 - Đóng 6 tháng tặng 2 tháng - Đóng 12 tháng tặng 4 tháng ➤ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%. ➤ Chỉ áp dụng đóng cước trước 6 Tháng và 12 Tháng ➤ Miễn phí lắp đặt và Modem WIFI tốc độ cao |
Dưới đây là gói cước combo gồm internet cáp quang và truyền hình HD với hơn 178 Kênh truyền hình đặc sắc. Bảng giá cước bên dưới là bao gồm 1 đầu thu kỷ thuật số HD. Nếu khách hàng sử dụng App MyTV trên các smartTV thì VNPT sẽ giảm giá cước 44.000đ/ Tháng.
Ví dụ: Khách hàng đăng ký gói HomeTV3 là 309.000đ. bạn đang có smartTV cái ứng dụng MyTV của VNPT và không sử dụng SetopBOX sẽ giảm 44.000đ. Cước sẽ còn 265.000đ/ Tháng.
GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG & TRUYỀN HÌNH VNPT | |||
---|---|---|---|
Gói cước | Home TV2 | Home TV3 | Home TV5 |
Tốc độ/ Kênh TV | 40Mbps | 50Mbps | 80Mbps |
Kênh tivi | 178 Kênh | 178 Kênh | 178 Kênh |
Giá cước 1 tháng | 225.000đ | 265.000đ | 285.000đ |
Đóng trước 6 Tháng | Tặng 2 tháng | Tặng 2 tháng | Tặng 2 tháng |
Giá cước trung bình/ tháng | 168.750đ | 198.750đ | 213.750đ |
Lưu ý: ➤ Gói Home2, Home3 - Đóng 6 tháng tặng 2 tháng - Đóng 12 tháng tặng 4 tháng ➤ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%. ➤ Chỉ áp dụng đóng cước trước 6 Tháng và 12 Tháng ➤ Miễn phí lắp đặt và Modem WIFI tốc độ cao |
Dưới đây là gói cước combo siêu khuyến mãi. Khách hàng đăng ký Internet cáp quang có luôn xem truyền hình tivi bằng ứng dụng MyTV. Đồng thời khách hàng sẽ được tặng thêm 01 sim Vinaphone được gọi miễn phí nội mạng 1000 phút. Đồng thời được tặng thêm Data 4G từ 15Gb đến 30Gb/ Tháng Miễn phí. ( Gói cước sim vinaphone gọi miễn phí và 15Gb data hiện nay có giá tương đương 120.000đ/ Tháng )
Sau đây là bảng giá cước internet vnpt dành cho công ty, doanh nghiệp. Với một số thông tin cần lưu ý như sau:
Gói cước | Băng thông trong nước | Băng thông quốc tế tối thiểu | IP Tĩnh | Giá cước vnđ |
---|---|---|---|---|
F36+ | 36Mb | 512Kb | không | 210.000 |
F50+ | 50Mb | 768Kb | không | 300.000 |
F60 | 60Mb | 1Mb | không | 360.000 |
F60+ | 60Mb | 1.5Mb | 1 IP | 600.000 |
F80 | 80Mb | 1.5Mb | 1 IP | 720.000 |
F80+ | 80Mb | 3Mb | 1 IP | 1.500.000 |
F100 | 100Mb | 2Mb | 1 IP | 1.200.000 |
F100+ | 100Mb | 4Mb | 1 IP | 2.500.000 |
F100VIP | 100Mb | 6Mb | 1BLOCK -8IP | 4.000.000 |
F150 | 150Mb | 4Mb | 1 IP | 3.000.000 |
F150+ | 150Mb | 6Mb | 1BLOCK -8IP | 8.000.000 |
F150VIP | 150Mb | 9Mb | 1BLOCK -8IP | 10.000.000 |
F200 | 200Mb | 5Mb | 1 IP | 6.000.000 |
F200+ | 200Mb | 8Mb | 1BLOCK -8IP | 11.000.000 |
F200VIP | 200Mb | 10Mb | 1BLOCK -8IP | 15.000.000 |
F300 | 300Mb | 8Mb | 1 IP | 12.000.000 |
F300+ | 300Mb | 12Mb | 1BLOCK -8IP | 15.000.000 |
F300VIP | 300Mb | 15Mb | 1BLOCK -16IP | 20.000.000 |
F500 | 500Mb | 10Mb | 1BLOCK -8IP | 18.000.000 |
F500+ | 500Mb | 18Mb | 1BLOCK -16IP | 25.000.000 |
F500VIP | 500Mb | 25Mb | 1BLOCK -16IP | 30.000.000 |