MyTV VNPT Dịch vụ truyền hình kỷ thuật số chất lượng cao. My TV với danh sách hơn 180 Kênh truyền hình đặc sắc. Sau đây là danh Sách Kênh truyền hình vnpt tivi mới cập nhật.
Truyền hình MyTV Vnpt với lượng kênh truyền hình phong phú và đặc sắc, với chất lượng kênh truyền hình độ nét cao. với nhiều dịch vụ VOD ( truyền hình theo yêu cầu ), giúp tăng độ hấp dẫn khi xem truyền hình.
MyTV với danh sách kênh truyền hình vnpt đa dạng.
VNPT TV bao gồm các chùm kênh đa đạng:
- Quốc Tế nổi tiếng với 33 kênhnhư: HBO, CN, CINEMAX…
- Chùm kênh VTV HD với 9 kênh: từ VTV 1 đến VTV 9.
- Chùm kênh VTC HD với 16 Kênh: VTC thể thao, giải trí…
- Chùm kênh HTV/HTVC với 13 kênh: giả trí, thiếu nhi, thể thao…
- Chùm kênh VTVCab với 22 Kênh: Phim Việt, BiBi, Yeah1..
- Chùm kênh địa phương với 83 Kênh,
- Chùm kênh K+ với 8 kênh: K+1, K+NS(HD)…
Gói cước Home Combo VNPT
Sau đây là một số gói cước home combo vnpt đang cung cấp, Bao gồm internet, truyền hình và gói cước di động Vinaphone…
Gói Home combo
Gói Home combo
Gói Home combo
Gói Home combo
Xem thêm: https://vnptgroup.vn/gia-cuoc-combo-internet-va-truyen-hinh-cap-vnpt/
KÊNH QUỐC TẾ
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | BBC LifeStyle | 153 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | BBC Earth | 152 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | Nat Geo Wild (HD) | 119 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | |
4 | BBC World News | 154 | Tin Tức Quốc Tế | |||
5 | CinemaWorld HD | 155 | Phim Truyện | |||
6 | Cbeebies (HD) | 145 | Thiếu Nhi | ♦ | ||
7 | Discovery Asia | 213 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | CinemaWorld (HD) | 42 | Phim Truyện | ♦ | ||
9 | DN9/SkyShop | 34 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
10 | Animax HD | 204 | Thiếu Nhi | |||
11 | Animax (HD) | 45 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | |
12 | BoxHits (HD) | 52 | Phim Truyện | ♦ | ||
13 | HITS (HD) | 216 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | |
14 | MusicBox (HD) | 58 | Ca Nhạc | ♦ | ||
15 | Cbeebies HD | 156 | Thiếu Nhi | |||
16 | HBO (HD) | 235 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | |
17 | Cartoon Network HD | 179 | Thiếu Nhi | ♦ | ||
18 | Cinemax (HD) | 236 | Phim Truyện | ♦ | ||
19 | Travel & Living (HD) | 185 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
20 | Animal Plannet (HD) | 183 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
21 | WarnerTV (HD) | 165 | Phim Truyện | ♦ | ||
22 | AXN (HD) | 177 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
23 | CNN (HD) | 180 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ||
24 | Discovery(HD) | 160 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
25 | Bloomberg (HD) | 184 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ||
26 | FashionTV (HD) | 162 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
27 | Outdoor Channel (HD) | 108 | Thể Thao | ♦ | ||
28 | DaVinci (HD) | 148 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
29 | Baby TV (HD) | 163 | Thiếu Nhi | ♦ | ♦ | |
30 | Asian Food Network (HD) | 150 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
31 | National Geographic Chanel – NGC (HD) | 46 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
32 | DW (HD) | 136 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
33 | ABC Autrailia (A+) | 157 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
34 | France24 | 137 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
35 | KBS World | 138 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
36 | NHK World Japan (HD) | 50 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
37 | TV5 MONDE | 65 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
38 | Channel NewsAsia (HD) | 169 | Tin Tức Quốc Tế | ♦ | ♦ | ♦ |
39 | Arirang | 170 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
KÊNH VTV
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | VTV7 (HD) | 9 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
2 | VTV1 (HD) | 1 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
3 | VTV2 (HD) | 2 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
4 | VTV3 (HD) | 3 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
5 | VTV4 (HD) | 4 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
6 | VTV5 (HD) | 5 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
7 | VTV6 (HD) | 6 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
8 | VTV8 (HD) | 68 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
9 | VTV9 (HD) | 117 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
KÊNH VTC
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | VTC1 (HD) | 75 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
2 | VTC2 | 21 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
3 | VTC3 (HD) | 83 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
4 | VTC4 (HD) | 186 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | |
5 | VTC4 | 134 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
6 | VTC5 (HD) | 187 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
7 | VTC6 | 23 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
8 | VTC7 (HD) | 188 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
9 | VTC8 | 164 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
10 | VTC9 (HD) | 189 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
11 | VTC10 | 116 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
12 | VTC11 | 26 | Thiếu Nhi | ♦ | ♦ | ♦ |
13 | VTC13 (HD) | 78 | Ca Nhạc | ♦ | ||
14 | VTC14 | 207 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
15 | VTC16 | 206 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
16 | VTC12 | 210 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
KÊNH HTV/HTVC
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | HTV1 | 10 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
2 | HTV2 (HD) | 93 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
3 | HTV3 | 87 | Thiếu Nhi | ♦ | ♦ | ♦ |
4 | HTV4 | 14 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
5 | HTV7 (HD) | 94 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
6 | HTV9 (HD) | 95 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
7 | HTVC Phụ nữ | 205 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
8 | HTV Thể thao | 15 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
9 | HTVC Phim (HD) | 77 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | ♦ |
10 | HTVC Thuần Việt (HD) | 74 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
11 | HTVC Du Lịch Cuộc Sống | 144 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
12 | HTVC Gia Đình | 64 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
13 | HTVC Ca Nhạc | 107 | Ca Nhạc | ♦ | ♦ | ♦ |
KÊNH VTVCab
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | ON Football | 38 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
2 | VTVcab15 – M Channel | 196 | Ca Nhạc | ♦ | ♦ | ♦ |
3 | ON Football (HD) | 39 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
4 | VTVcab 7 – Sức khỏe và Cuộc sống | 91 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
5 | VTVcab11 (VGS Shop) | 8 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
6 | VTVcab13 – VTV Huyndai | 17 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
7 | ON Golf HD | 199 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
8 | VTVcab1 – Giải Trí TV | 97 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
9 | ON Phim Việt | 98 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | ♦ |
10 | ON Sports | 36 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
11 | ON Sports (HD) | 37 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
12 | VTVcab4 (HD) | 194 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
13 | VTVcab5 – E Channel | 100 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
14 | OnSports+ | 101 | Thể Thao | ♦ | ||
15 | ON Cine | 105 | Phim Truyện | ♦ | ||
16 | VTVcab8 – BIBI | 102 | Thiếu Nhi | ♦ | ♦ | ♦ |
17 | VTVcab9 – InfoTV | 195 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
18 | VTVcab 12 – Style TV | 103 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
19 | VTVcab 17 – Yeah1TV | 104 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
20 | VTVcab18 – Thể thao Tin tức (HD) | 197 | Thể Thao | ♦ | ♦ | ♦ |
21 | VTVcab19 | 99 | Phim Truyện | ♦ | ♦ | ♦ |
22 | VTVcab20 – V.Family | 132 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
KÊNH ĐỊA PHƯƠNG VÀ KÊNH TRONG NƯỚC KHÁC
STT | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại | Giá cước các thuê bao | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Gói Cơ bản | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | ||||
1 | LongAnTV (LA34) | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ | |
2 | NgheAnTV (NTV) (HD) | 372 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
3 | ThanhHoaTV (HD) | 362 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
4 | BTV9 – An Viên (HD) | 616 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
5 | AZShop | 34 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
6 | BinhThuanTV (BTV) | 861 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | TraVinhTV (THTV) | 841 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | ANTV | 35 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
9 | VNEWS (HD) | 133 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
10 | Nhân dân (HD) | 128 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
11 | Quốc hội (HD) | 71 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
12 | QPVN (HD) | 127 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
13 | ViTV (SCTV8) | 168 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ||
14 | MTV (HD) | 79 | Ca Nhạc | ♦ | ||
15 | HiTV | 92 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ||
16 | VOVTV | 90 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
17 | AnGiangTV (ATV) | 671 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
18 | BacGiangTV (BGTV) | 981 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
19 | BacKanTV (TBK) | 971 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
20 | BacLieuTV (BTV) | 941 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
21 | BacNinhTV (BTV) (HD) | 992 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
22 | BenTreTV (THBT) | 711 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
23 | BinhDinhTV (BTV) | 771 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
24 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | 613 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
25 | BinhDuongTV2 (BTV2) | 612 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
26 | BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) | 615 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
27 | BinhPhuocTV (BPTV) | 931 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
28 | BinhThuanTV (BTV) | 861 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
29 | CaMauTV (CTV1) | 691 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
30 | CanThoTV (THTPCT) | 651 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
31 | CaoBangTV (CRTV) | 111 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
32 | DakLakTV (DRT) | 471 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
33 | DakNongTV (PTD) | 481 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
34 | DaNangTV1 (DRT1) | 431 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
35 | DienBienTV (ĐTV) | 271 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
36 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | 603 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
37 | DongNaiTV2 (DN2) | 602 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
38 | DongThapTV (THDL) | 661 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
39 | GiaLaiTV (THGL) | 811 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
40 | HaGiangTV (HGTV) | 231 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
41 | HaiDuongTV (HDTV) | 341 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
42 | HaiPhongTV (THP) (HD) | 159 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
43 | HaNamTV (HaNam) | 901 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
44 | HaNoiTV1 (HD) | 190 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
45 | HaNoiTV2 (HD) | 193 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
46 | HaTinhTV (HTTV) (HD) | 382 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
47 | HauGiangTV (HGV) | 951 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
48 | HoaBinhTV (HBTV) | 281 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
49 | HueTV1 (TRT1) | 751 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
50 | HungYenTV (HY) (HD) | 892 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
51 | KhanhHoaTV (KTV) | 791 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
52 | KienGiangTV (KTV) (HD) | 683 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
53 | LamDongTV (LDTV) | 491 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
54 | LangSonTV1 (LSTV1) | 121 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
55 | LaoCaiTV (THLC) | 241 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | |
56 | NamDinhTV (NTV) | 181 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
57 | NinhBinhTV (NTB) | 351 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
58 | NinhThuanTV (NTV) | 851 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
59 | PhuThoTV (PTV) (HD) | 192 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
60 | QuangBinhTV (QBTV) | 731 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
61 | QuangNamTV (QRT) | 921 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
62 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | 762 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
63 | QuangTriTV (QRTV) | 741 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
64 | SocTrangTV (STV) | 831 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
65 | SonLaTV (STV) | 261 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
66 | TayNinhTV (TTV11) | 701 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
67 | ThaiBinhTV1 (TV1) | 171 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
68 | ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) | 203 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
69 | ThanhHoaTV (TTV) (HD) | 362 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
70 | TienGiangTV (THTG) | 631 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
71 | TraVinhTV (THTV) | 841 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
72 | TuyenQuangTV (TTV) | 221 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
73 | VinhLongTV1 (THVL1) HD | 24 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
74 | VinhLongTV2 (THVL2) HD | 28 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
75 | VinhLongTV3 (THVL3) HD | 29 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
76 | VinhLongTV4 (THVL4) HD | 57 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
77 | VinhPhucTV (VP) | 881 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
78 | YenBaiTV (YTV) | 211 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
79 | DaNangTV2 (DRT2) | 432 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
80 | KonTumTV (KRT) | 821 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
81 | LaiChauTV (LTV) | 251 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
82 | PhuYenTV (PTP) | 781 | Quốc Gia & Địa Phương | ♦ | ♦ | ♦ |
83 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | 202 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
84 | VungTauTV (BRT) | 721 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
85 | QuangNinhTV1 (QTV1 HD) | 244 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
86 | QuangNinhTV3 (QTV3 HD) | 245 | Giải Trí Tổng Hợp | ♦ | ♦ | ♦ |
Trên đây là danh sách kênh truyền hình MYTV VNPT mới cập nhật hiện nay.
Bạn có thể đang quan tâm: