Bạn đang ở khu vực Hà Nội, Đang muốn tìm số điện thoại tổng đài VNPT Hà Nội. Để hỗ trợ đăng ký lắp đặt dịch vụ, hoặc báo hỏng dịch vụ khách hàng đang sử dụng như: internet, truyền hình, điện thoại…
Tổng đài VNPTGroup là nơi chuyên cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc của khách hàng về dịch vụ vnpt. Khi khách hàng gọi đến số tổng đài VNPT Hà Nội, dù nội mạng hoặc ngoại mạng đều được miễn cước tất cả các gọi.
Ngoài kênh tổng đài hỗ trợ thì VNPT Hà Nội còn mở thêm nhiều kênh hỗ trợ khác nữa. My VNPT, Web Portal, Email hoặc khách hàng có thể ra cửa hàng VNPT Hà Nội khu vực gần mình nhất.
Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Hà Nội.
Bạn đang tìm hiểu dịch vụ, muốn hỗ trợ tư vấn về các gói cước cũng như các thông tin chưa hiểu rõ.và cần được tư vấn và hỗ trợ đăng ký, lắp đặt nhanh chóng.
Số tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Hà Nội: Hotline: 0813660066.
Các dịch vụ hỗ trợ tư vấn qua hotline 0813660066.
- Tư vấn đăng ký dịch vụ internet vnpt Hà Nội
- Tư vấn đăng ký dịch vụ Internet LeasedLine, MetroNet
- Tư vấn đăng ký dịch vụ chữ ký số VNPT-CA,
- Tư vấn đăng ký dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT-Invoice
- Tư vấn đăng ký dịch vụ kê khai thuế VNPT-TAX, Phần mềm bảo hiểm xã hội IBHXH…
Tổng đài báo hỏng dịch vụ VNPT Hà Nội 18001166.
VNPT Hà nội luôn mong muốn được hỗ trợ khách hàng một cách tận tình và chu đáo. Khi khách hàng sử dụng dịch vụ gặp sự cố, cần hỗ trợ hãy gọi ngay đến tổng đài 18001166.
Đầu số tổng đài vnpt 18001166, là đầu số khách hàng gọi đến sẽ được miễn phí cước. Tổng đài vnpt mong muốn cung cấp một dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt nhất.
Bạn đang cần hỗ trợ dịch vụ nào đi chăng nữa, Vnpt Hà Nội luôn mong muốn cung cấp một dịch vụ tốt nhất đến từng khách hàng. Đừng chần chừ, nếu cần hãy gọi ngay đến tổng đài để được hỗ trợ nhé.
Một số gói cước internet khuyến mãi bạn có thể quan tâm.
Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt internet cáp quang trên địa bàn Hà Nội. Thì hãy gọi ngay số Hotline 0813660066 để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Bảng giá gói cước internet cáp quang dành cho hộ gia đình
Gói cước | Băng thông | Giá khu vực I | Giá khu vực II |
---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mb + 1 WIFI | 165.000đ | – |
Home NET 2 | 150Mb + 1 WIFI | 180.000đ | 220.000đ |
Home NET 3 | 200Mb + 1 WIFI | 209.000đ | 230.000đ |
Home NET 4 | 250Mb + 1 WIFI | 219.000đ | 259.000đ |
Home NET 6 * | 500Mb + 1 WIFI | 499.000đ | 599.000đ |
Home NET 7 | Không giới hạn ** + 01 WiFi | 279.000đ | 329.000đ |
Danh sách gói MESH hỗ trợ WIFI PHỤ |
|||
Home MESH 1 | 100Mb + 2 WIFI | 195.000đ | – |
Home MESH 2 | 150Mb + 2 WIFI | 210.000đ | 250.000đ |
Home MESH 3 | 200Mb + 2 WIFI | 239.000đ | 279.000đ |
Home MESH 4 | 250Mb + 3 WIFI | 249.000đ | 289.000đ |
Home MESH 6 * | 500Mb + 1 WIFI | 589.000đ | 689.000đ |
Home MESH 7 | Không giới hạn ** + 01 WiFi | 299.000đ | 349.000đ |
- Giá khu vực I: Quận 2, 5, 6, 8, 9, 12, Thủ đức, Bình tân, Bình chánh, Gò vấp, Hóc môn, Củ chi, Nhà bè, Cần giờ + Huyện thuộc Hà Nội và Tỉnh | |||
- Giá khu vực II: Khu vực II: Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình thạnh, Phú nhuận, Tân bình, Tân phú. + Quận thuộc Hà Nội và Hải Phòng. | |||
- Gói NET 6, MESH6: Hỗ trợ 1 IP tĩnh + Cam kết băng thông Quố tế >2Mbps | |||
- Gói NET 7, MESH7: Băng thông tối đa 1Gbps và cam kết >300Mbps. | |||
Lưu ý: giá trên đã bao gồm thuế 10% ➤ Phí hoà mạng: 300,000đ ➤ Đóng cước trước 12 Tháng tặng 01 Tháng cước miễn phí. |
Bảng giá gói cước internet cáp quang dành cho Doanh Nghiệp
Tên gói | Băng thông trong nước | Băng thông Quốc Tế tối thiểu | Giá cước | Đóng trước 6 Tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 320,000 | 1,920,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 380,000 | 2,280,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 780,000 | 4,680,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,000,000 | 6,000,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,000,000 | 12,000,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,200,000 | 19,200,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,000,000 | 30,000,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,000,000 | 54,000,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 12,000,000 | 72,000,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 16,000,000 | 96,000,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 20,000,000 | 120,000,000 |
Fiber8 | 1000Mbps | 80Mbps | 25,000,000 | 150,000,000 |
FiberVip8 | 1000Mbps | 100Mbps | 30,000,000 | 180,000,000 |
FiberVip9 | 2000Mbps | 200Mbps | 55,000,000 | 330,000,000 |
➤ Giá trên chưa bao gồm thuế Vat 10%. ➤ Gói cước áp dụng tại HCM, các tính thành còn gọi hotline để biết thông tin chi tiết. ➤ Phí hoà mạng: 300,000đ ➤ Đóng cước trước 12 tháng tặng 01 tháng. |
Nếu bạn cần thêm thông tin xin hãy gọi ngay đến số tổng đài internet vnpt để được hỗ trợ kịp thời, nhanh chóng.
VNPT Hà Nội xin chân thành cảm ơn.
Bạn có thể quan tâm: