Sau đây là Thông tin về điểm giao dịch cửa hàng VNPT Tại Quận 3, cửa hàng Vinaphone Q3, TP Hồ Chí Minh. Bao gồm tên cửa hàng, địa chỉ và thời gian hoạt động.
Bạn đang cần hỗ trợ kỷ thuật internet vnpt Q3, Làm lại sim Vinanphone Quận 3, Đăng ký thông tin Quận 3 HCM… Sau đây là danh sách cửa hàng chính thức VNPT.
Cửa hàng VNPT VinaPhone 121 Pasteur
Địa chỉ: 121 Pasteur, Phường.6, Quận 3, TP hồ Chí Minh
Thời gian hoạt động:
– Thứ 2 đến thứ 6: 7h30 – 18h Thứ 7: 7h30 đến 12h (Nghỉ trưa: 12h00-13h00.)
– Chủ nhật: Nghỉ
Tổng đài hỗ trợ kỷ thuật: 18001166
Số điện thoại cửa hàng: 0918847688
Số điện thoại đăng ký dịch vụ: 0813660066
Cửa hàng VNPT VinaPhone 535-537 Điện Biên Phủ
Địa chỉ: 535-537 Điện Biên Phủ, Phường 3, Quận 3, TP hồ Chí Minh
Thời gian hoạt động:
– Thứ 2 đến thứ 6: 7h30 – 18h Thứ 7: 7h30 đến 12h (Nghỉ trưa: 12h00-13h00.)
– Chủ nhật: Nghi
Tổng đài hỗ trợ kỷ thuật: 18001166
Số điện thoại cửa hàng: 0888197197
Số điện thoại đăng ký dịch vụ: 0813660066
Chức năng của cửa hàng VNPT Quận 3
Cửa hàng vnpt – vinaphone Quận 3, TP HCM. Cung cấp dịch vụ cố định và di động vinaphone. Hỗ trợ đăng ký cũng như giải đáp thắc mắc về dịch vụ VNPT cung cấp.
Sau đây là một số dịch vụ bạn có thể tham khảo:
Dịch vụ di động vinaphone:
- Đăng ký sim mới cũng như làm lại sim
- Đăng ký thông tin chính chủ,
- Hỗ trợ giải quyết thắc mắc về dịch vụ di động vinaphone.
Dịch vụ vnpt:
- Internet cáp quang doanh nghiệp và cá nhân
- Dịch vụ hóa đơn điện tử, chữ ký số, BHXH
- Các dịch vụ công và dịch vụ doanh nghiệp.
Danh sách cửa hàng VNPT Hồ Chí Minh
Khuyến mãi internet vnpt tại Quận 3, TP.HCM
Danh sách chương trình khuyến mãi lắp đặt internet cáp quang trên địa bàn Quận 3, Tp Hồ Chí Minh. Bao gồm gói cước internet đơn lẻ, Internet và truyền hình, combo internet + truyền hình + sim Vinaphone.
Gói cước | Tốc độ | Giá khu vực I | Giá khu vực II |
---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mb + 1 WIFI | 165.000đ | – |
Home NET 2 | 150Mb + 1 WIFI | 180.000đ | 220.000đ |
Home NET 3 | 200Mb + 1 WIFI | 209.000đ | 249.000đ |
Home NET 4 | 250Mb + 1 WIFI | 219.000đ | 259.000đ |
Home NET 6 * | 500Mb + 1 WIFI | 499.000đ | 599.000đ |
Home NET 7 | Không giới hạn ** + 01 WiFi | 279.000đ | 329.000đ |
GÓI CƯỚC HỖ TRỢ WIFI MESH | |||
Home MESH 1 | 100Mb + 2 WIFI | 195.000đ | – |
Home MESH 2 | 150Mb + 2 WIFI | 210.000đ | 250.000đ |
Home MESH 3 | 200Mb + 2 WIFI | 239.000đ | 279.000đ |
Home MESH 4 | 250Mb + 3 WIFI | 249.000đ | 289.000đ |
Home MESH 6 * | 500Mb + 1 WIFI | 589.000đ | 689.000đ |
Home MESH 7 | Không giới hạn ** + 01 WiFi | 299.000đ | 349.000đ |
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng | |||
- Khu vực I: : | Quận 2, 5, 6, 8, 9, 12, Thủ đức, Bình tân, Bình chánh, Gò vấp, Hóc môn, Củ chi, Nhà bè, Cần giờ. | ||
Huyện Hà Nội và tỉnh | |||
- Khu vực II: : | Nội thành: Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình thạnh, Phú nhuận, Tân bình, Tân phú. | ||
Quận thuộc Hà Nội | |||
- Gói NET 6, MESH6: Hỗ trợ 1 IP tĩnh + Cam kết băng thông Quố tế >2Mbps | |||
- Gói NET 7, MESH7: Băng thông tối đa 1Gbps và cam kết >300Mbps. | |||
➤ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%. ➤ Chỉ áp dụng đóng cước trước 6 Tháng và 12 Tháng |
Gói cước | Tốc độ internet | Ngoại thành | Nội thành |
---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mb + 1 wifi + MyTV | 195.000đ | – |
Home NET 2+ | 150Mb + 1 wifi + MyTV | 210.000đ | 250.000đ |
Home NET 3+ | 200Mb + 1 wifi + MyTV | 239.000đ | 279.000đ |
Home NET 4+ | 250Mb + 1 wifi + MyTV | 249.000đ | 285.000đ |
Home NET 7+ | Không giới hạn ** + MyTV+ 01 WiFi | 299.000đ | 349.000đ |
Gói cước internet hỗ trợ thêm wifi Phụ | |||
Home MESH 1+ | 100Mb + 2 wifi + MyTV | 215.000đ | – |
Home MESH 2+ | 150Mb + 2 wifi + MyTV | 240.000đ | 280.000đ |
Home MESH 3+ | 200Mb + 2 wifi + MyTV | 269.000đ | 309.000đ |
Home MESH 4+ | 250Mb + 3 wifi + MyTV | 279.000đ | 319.000đ |
Home MESH 7+ | Không giới hạn ** + MyTV+ 04 WiFi | 319.000đ | 379.000đ |
-Gói Home NET 7+, MESH 7+: Băng thông tối đa 1Gbps và cam kết >300Mbps. | |||
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng. | |||
- Truyền hình MyTV: với 178 Kênh truyền hình. - Giá cước trên áp dụng cho MyTV cài trên SmartTV. - Sử dụng tivi thường: Phải sử dụng đầu thu Settop Box: +30.000đ/ tháng |
|||
➤ Phí hoà mạng: 300,000đ |
Bảng giá internet cáp quang dành cho doanh nghiệp.
Các gói cước internet dành riêng cho doanh nghiệp tại Quận 3. Hỗ trợ tốc độ cao, Cam kết băng thông quốc tế cực ổn định và IP tĩnh.
Gói cước | Băng thông trong nước | Băng thông quốc tế tối thiểu | Giá cước vnđ |
---|---|---|---|
FiberEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 320,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 380,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 780,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,000,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,000,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,200,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,000,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,000,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 12,000,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 16,000,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 20,000,000 |
Fiber8 | 1000Mbps | 80Mbps | 25,000,000 |
FiberVip8 | 1000Mbps | 100Mbps | 30,000,000 |
FiberVip9 | 2000Mbps | 200Mbps | 55,000,000 |
- Giá cước chưa bao gồm thuế 10%. - Từ gói FiberEco3 trở lên hỗ trợ IP Tĩnh. - Phí hoà mạng: 300,000đ - Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng. - Giá cước áp dụng tại HCM, Khu vực khác gọi hotline để biết thông tin chi tiết |
VNPT Hồ Chí Minh rất vui được hỗ trợ quý khách. Khách hàng cần hỗ trợ tư vấn dịch vụ và hỗ trợ đăng ký tại nhà. Vui lòng gọi hotline: 0813660066 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Bạn có thể quan tâm: